Có 2 kết quả:

黃袍加身 huáng páo jiā shēn ㄏㄨㄤˊ ㄆㄠˊ ㄐㄧㄚ ㄕㄣ黄袍加身 huáng páo jiā shēn ㄏㄨㄤˊ ㄆㄠˊ ㄐㄧㄚ ㄕㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to take the yellow gown (idiom)
(2) fig. to be made emperor
(3) to take the crown

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to take the yellow gown (idiom)
(2) fig. to be made emperor
(3) to take the crown

Bình luận 0